Bơm điện VNPY 11kw model HL50-200/11
Mã: 6M76SG
₫ 1X.000.000
Model | |
Số lượng |
※ Liên hệ số 0966 388 144 để báo giá chính xác
※ 2 ~ 7 ngày kể từ khi xác nhận đơn hàng đến khi giao hàng
※ Đổi trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi nhận được sản phẩm
※ Nhập lời nhắn của bạn.
0/1000
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật | |
HLR50-200/11 | |
Công suất | 11 kW |
Tần số | 50 Hz |
Tốc độ bơm | 2900 |
Động cơ | TP160M1-2 |
Chất liệu | |
Thân vỏ | Gang |
Trục bơm | Thép không gỉ |
Cánh quạt | Inox304/Đúc |
Lưu lượng cột áp HQ
Model | Công suất | Q(m3/h-l/min) | ||||||||||||||
l/min | 0 | 400 | 450 | 500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1200 | |||
3~ | KW | HP | m3/h | 0 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 39 | 42 | 48 | 54 | 60 | 66 | 72 |
HLR50-200/11 | 11 | 14.5 | H(m) | 52 | 51 | 50.5 | 50 | 49.3 | 48.5 | 47.7 | 46.8 | 44.7 | 42.2 | 39.5 | 35.9 | 32 |
Kích thước máy bơm
Model | DIMENSIONS / Kích thước mm | kg | |||||||||||||
3~ | DN1 | DN2 | a | f | h | h1 | h2 | n | n1 | n2 | w1 | w2 | s | 1~ | 3~ |
HL(R)50-200/11 | 65 | 50 | 104 | 722 | 392 | 186 | 206 | 307 | 232 | 310 | 37 | 37 | 15 | - | 90 |