Bơm DIESEL 15HP 11kw họng 50 VNPY HLR50-200/11
Mã: G58GU0
0963 168 114 Liên hệ để báo giá chính xác
Model |
$Giá Rẻ Nhất - Không Trung Gian!
Bán trực tiếp sản phẩm từ xưởng sản xuất
Có commission nếu bạn đăng ký đại lý
Cam kết chất lượng
✓ Bảo hành 12 tháng
✓ Có tem kiểm định PCCC
✓ Được đổi trả hàng 0đ trong vòng 7 ngày
Giao hàng miễn phí Hà Nội
Giảm 50% phí cho khu vực ngoại thành
Giao hàng 1 ~ 3 ngày (7 ngày nếu thêm tem PCCC)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật | |
HLR50-200/11 | |
Công suất | 11 kW |
Tần số | 50 Hz |
Tốc độ bơm | 2900 |
Vật liệu | |
Thân vỏ | Gang |
Cánh quạt | Inox304/Đúc |
Trục bơm | Thép không gỉ |
Lưu lượng cột áp HQ
Model | Công suất | Q(m3/h-l/min) | ||||||||||||||||||||
l/min | 0 | 400 | 450 | 500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1200 | |||||||||
3~ | KW | HP | m3/h | 0 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 39 | 42 | 48 | 54 | 60 | 66 | 72 | ||||||
HLR50-200/11 | 0 | 0 | H(m) | 52 | 51 | 50.5 | 50 | 49.3 | 48.5 | 47.7 | 46.8 | 44.7 | 42.2 | 39.5 | 35.9 | 32 |
Kích thước máy bơm
Model | DIMENSIONS / Kích thước mm | kg | ||||||||||||||||
DN1 | DN2 | a | f | h1 | h2 | b | m1 | m2 | n1 | n2 | s1 | s2 | w | x | d | l | ||
50-200 | 65 | 50 | 100 | 360 | 160 | 200 | 50 | 100 | 70 | 265 | 212 | 14 | 14 | 260 | 100 | 24 | 50 | 45 |
Máy bơm chữa cháy DIESEL VNPY HLR50-200/11 - Công suất 11 kW, Họng 50mm
1. Công suất và Tốc độ: Máy bơm DIESEL VNPY HLR50-200/11 hoạt động với công suất 11 kW, tốc độ bơm 2900 vòng/phút. Với khả năng này, máy có thể cung cấp lưu lượng lớn cùng áp lực mạnh, đảm bảo khả năng chữa cháy nhanh và hiệu quả.
2. Vật liệu chế tạo:
- Thân vỏ: Sử dụng chất liệu gang giúp máy bơm chịu được va đập và mài mòn tốt, tăng độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Cánh quạt: Inox304 được đúc chắc chắn, không bị ăn mòn trong các điều kiện nước có tính axit hay kiềm, giúp bơm vận hành ổn định lâu dài.
- Trục bơm: Thép không gỉ tăng cường độ bền và tuổi thọ cho thiết bị, đồng thời giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
3. Lưu lượng và cột áp:
Máy bơm VNPY HLR50-200/11 có lưu lượng thay đổi từ 0 đến 72 m³/h, với cột áp dao động từ 52 m đến 32 m tùy thuộc vào lưu lượng. Điều này giúp máy bơm thích ứng với nhiều tình huống cần áp lực khác nhau, từ các hệ thống chữa cháy dân dụng đến công nghiệp.
4. Kích thước:
Máy bơm có kích thước nhỏ gọn với họng hút và xả lần lượt là 65mm và 50mm. Các kích thước khác như chiều cao, chiều dài, và khoảng cách giữa các bộ phận được tối ưu hóa để phù hợp với việc lắp đặt dễ dàng và bảo trì.
Tham khảo thêm: